Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Istanbulspor VS Kasimpasa , lịch sử thành tích giao đấu Istanbulspor với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Istanbulspor vs Kasimpasa, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Istanbulspor vs Kasimpasa, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Istanbulspor vs Kasimpasa, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.deposondisc.com Istanbulspor VS Kasimpasa , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Istanbulspor VS Kasimpasa: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Istanbulspor VS Kasimpasa www.deposondisc.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.deposondisc.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Istanbulspor VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.deposondisc.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Istanbulspor VS Kasimpasa ở đâu, kênh nào được xem Istanbulspor VS Kasimpasa www.deposondisc.com thì www.deposondisc.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.deposondisc.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Istanbulspor VS Chelsea còn có thể tại www.deposondisc.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận IstanbulsporVS Chelsea. Istanbulspor VS Kasimpasa Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Istanbulspor VS Kasimpasa bắt đầu. www.deposondisc.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 2 | 2 | 10 | 13/28 | 8 | 19 | 14.3% |
Đội nhà | 6 | 0 | 1 | 5 | 5/16 | 1 | 19 | 0% |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 8/12 | 7 | 13 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 3 | 7 | 12/24 | 15 | 14 | 28.6% |
Đội nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 7/17 | 7 | 17 | 25% |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 5/7 | 8 | 11 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2021-07-15 |
Kasimpasa
|
3:1
|
Istanbulspor
|
3:0
|
Thua
|
||
INT CF
|
2020-09-01 |
Kasimpasa
|
1:1
|
Istanbulspor
|
0:1
|
Hòa
|
||
INT CF
|
2018-08-05 |
Kasimpasa
|
1:1
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Hòa
|
||
INT CF
|
2017-08-05 |
Kasimpasa
|
3:1
|
Istanbulspor
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
TUR Cup
|
2012-09-26 |
Istanbulspor
|
1:3
|
Kasimpasa
|
1:0
|
Thua
|
-1.5Thua | 2.5/3lớn |
TUR D2
|
2007-04-07 |
Kasimpasa
|
2:1
|
Istanbulspor
|
2:0
|
Thua
|
||
TUR D2
|
2006-10-28 |
Istanbulspor
|
4:4
|
Kasimpasa
|
3:2
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Istanbulspor
Thành tích gầnđây10trậnIstanbulspor6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn10Bàn thua26Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2022-12-25
|
Galatasaray
|
2:1
|
Istanbulspor
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thắng | 3Hòa |
TUR Cup
|
2022-12-21
|
Fenerbahce
|
3:1
|
Istanbulspor
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
INT CF
|
2022-11-29
|
Besiktas JK
|
4:0
|
Istanbulspor
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3lớn |
TUR D1
|
2022-11-13
|
Istanbulspor
|
0:1
|
Hatayspor
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
TUR Cup
|
2022-11-10
|
Istanbulspor
|
2:2
|
Etimesgut Belediye Spor
|
0:2
|
Hòa
|
1.75Thua | 3lớn |
TUR D1
|
2022-11-05
|
Giresunspor
|
3:2
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
TUR D1
|
2022-10-31
|
Istanbulspor
|
2:5
|
Fenerbahce
|
0:2
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2022-10-22
|
Antalyaspor
|
2:1
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
TUR D1
|
2022-10-16
|
sIstanbul Buyuksehir Belediyei
|
2:0
|
Istanbulspor
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
TUR D1
|
2022-10-08
|
Istanbulspor
|
1:2
|
Ankaragucu
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
Kasimpasa
10trậnKasimpasa1Thắng5Hòa4ThuaGhi bàn13Bàn thua14Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
TUR D1
|
2022-12-24
|
Kasimpasa
|
1:2
|
Sivasspor
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
TUR Cup
|
2022-12-20
|
Kasimpasa
|
1:2
|
Umraniyespor
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-10
|
Trabzonspor
|
1:1
|
Kasimpasa
|
1:0
|
Hòa
|
1Thắng | 3/3.5Nhỏ |
TUR Cup
|
2022-11-08
|
Kasimpasa
|
6:1
|
Hekimoglu Trabzon
|
5:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2022-11-05
|
Kasimpasa
|
1:1
|
Ankaragucu
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D1
|
2022-10-29
|
Konyaspor
|
1:1
|
Kasimpasa
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
TUR D1
|
2022-10-23
|
Kasimpasa
|
0:1
|
Kayserispor
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
TUR Cup
|
2022-10-18
|
Kasimpasa
|
1:1
|
Celspor
|
0:1
|
Hòa
|
1.5Thua | 3Nhỏ |
TUR D1
|
2022-10-15
|
Kasimpasa
|
1:4
|
Adana Demirspor
|
0:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2022-10-11
|
Trabzonspor
|
0:0
|
Kasimpasa
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR D2
|
2021-12-11
|
Istanbulspor
|
2:1
|
Eyupspor
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
TUR D2
|
2019-12-22
|
Osmanlispor FC
|
1:1
|
Istanbulspor
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2018-12-14
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Umraniyespor
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2017-12-18
|
Adanaspor
|
0:0
|
Istanbulspor
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
TUR D3
|
2016-12-11
|
Istanbulspor
|
1:0
|
Kocaeli Birlik Spor
|
1:0
|
Thắng
|
||
TUR D3
|
2015-12-13
|
Istanbulspor
|
0:1
|
Kirklarelispor
|
0:1
|
Thua
|
||
TUR 3B
|
2014-12-14
|
Istanbulspor
|
0:1
|
Ankara Adliyespor
|
0:0
|
Thua
|
||
TUR 3B
|
2013-12-08
|
Istanbulspor
|
0:2
|
Diyarbakirspor
|
0:0
|
Thua
|
||
TUR 3B
|
2012-12-16
|
Istanbulspor
|
0:2
|
Karagumruk
|
0:2
|
Thua
|
||
TUR 3B
|
2011-12-11
|
Istanbulspor
|
0:0
|
12 Bingol Bld
|
0:0
|
Hòa
|
||
TUR 3B
|
2010-12-19
|
Istanbulspor
|
0:0
|
Ankarademirspor
|
0:0
|
Hòa
|
||
TUR D3
|
2010-05-02
|
Istanbulspor
|
0:2
|
Eyupspor
|
0:1
|
Thua
|
||
TUR D3
|
2009-12-02
|
Istanbulspor
|
2:2
|
Denizli Belediyespor
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
TUR D3
|
2009-05-03
|
Etimesgut Sekerspor
|
0:0
|
Istanbulspor
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2021-12-11
|
sIstanbul Buyuksehir Belediyei
|
2:1
|
Kasimpasa
|
00
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2021-01-04
|
Kasimpasa
|
0:3
|
Fenerbahce
|
02
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
TUR D1
|
2019-12-21
|
Kasimpasa
|
3:4
|
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi
|
14
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
TUR D1
|
2018-12-15
|
Konyaspor
|
3:2
|
Kasimpasa
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2017-12-16
|
Genclerbirligi
|
0:0
|
Kasimpasa
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
TUR D1
|
2016-12-25
|
Antalyaspor
|
2:1
|
Kasimpasa
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
TUR D1
|
2015-12-20
|
Mersin Idman Yurdu
|
1:2
|
Kasimpasa
|
11
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
TUR D1
|
2015-01-04
|
Kayseri Erciyespor
|
2:5
|
Kasimpasa
|
12
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
TUR D1
|
2013-12-21
|
Caykur Rizespor
|
0:0
|
Kasimpasa
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
TUR D1
|
2012-12-18
|
Kayserispor
|
1:0
|
Kasimpasa
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2011-12-18
|
Tavsanli Belediye T.L
|
0:1
|
Kasimpasa
|
01
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
TUR D1
|
2010-12-14
|
Bursaspor
|
2:1
|
Kasimpasa
|
11
|
Thua
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2009-12-13
|
Diyarbakirspor
|
2:2
|
Kasimpasa
|
11
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
TUR D2
|
2008-12-14
|
Kasimpasa
|
2:0
|
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
4
|
4
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
0
|
3
|
4
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
0
|
3
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
4
|
4
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
5
|
15
|
8
|
5
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
8
|
5
|
3
|
3
|
Đội khách
|
4
|
3
|
7
|
3
|
2
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
13
|
12
|
13
|
5
|
15
|
Đội nhà
|
2
|
9
|
9
|
9
|
4
|
11
|
Đội khách
|
8
|
4
|
3
|
4
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
6
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.93
|
0.83
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
2.67
|
1.5
|
Đội khách
|
3.36
|
3.83
|
3.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.86
|
0.88
|
0.83
|
Đội nhà
|
1.71
|
2.13
|
1.17
|
Đội khách
|
4.86
|
5.5
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2023-01-06
|
Adana Demirspor
|
Istanbulspor
|
8
|
TUR D1
|
2023-01-09
|
Istanbulspor
|
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi
|
11
|
TUR D1
|
2023-01-16
|
Umraniyespor
|
Istanbulspor
|
18
|
TUR D1
|
2023-01-23
|
Trabzonspor
|
Istanbulspor
|
25
|
TUR D1
|
2023-01-30
|
Istanbulspor
|
Kayserispor
|
32
|
TUR D1
|
2023-02-02
|
Konyaspor
|
Istanbulspor
|
35
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2023-01-04
|
Kasimpasa
|
Alanyaspor
|
7
|
TUR D1
|
2023-01-07
|
Besiktas JK
|
Kasimpasa
|
10
|
TUR D1
|
2023-01-16
|
Kasimpasa
|
Karagumruk
|
18
|
TUR D1
|
2023-01-23
|
Kasimpasa
|
sIstanbul Buyuksehir Belediyei
|
25
|
TUR D1
|
2023-01-30
|
Fenerbahce
|
Kasimpasa
|
32
|
TUR D1
|
2023-02-02
|
Kasimpasa
|
Giresunspor
|
35
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.50
1.00
|
3.25
2.30
|
2.24
1.97
|
86.65%
51.48%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.88
4.75
|
3.80
81.00
|
2.66
501.00
|
101.39%
444.71%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.68
1.44
|
3.49
12.18
|
2.39
79.23
|
92.76%
126.72%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.50
1.01
|
3.70
9.00
|
2.43
36.00
|
92.44%
88.57%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.60
1.14
|
3.25
5.50
|
2.35
56.00
|
89.46%
92.86%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.60
3.25
|
3.50
3.85
|
2.40
1.97
|
92.00%
93.02%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.63
1.03
|
3.60
17.00
|
2.40
501.00
|
93.05%
96.93%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.00
|
3.40
81.00
|
2.38
101.00
|
93.33%
97.82%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.70
1.20
|
3.80
4.70
|
2.24
20.00
|
92.60%
91.23%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.88
4.75
|
3.50
2.30
|
2.38
2.38
|
94.96%
93.85%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.69
1.17
|
3.40
4.90
|
2.42
50.00
|
92.67%
92.70%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.04
|
3.60
9.50
|
2.35
100.00
|
94.30%
92.87%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.55
1.03
|
3.35
17.00
|
2.30
201.00
|
88.85%
96.65%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
1.01
|
3.70
9.00
|
2.43
36.00
|
92.44%
88.57%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.69
1.17
|
3.40
4.90
|
2.42
50.00
|
92.67%
92.70%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.69
1.17
|
3.35
4.90
|
2.45
60.00
|
92.73%
92.98%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.75
1.09
|
3.53
7.55
|
2.29
27.00
|
92.28%
92.00%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.85
1.01
|
3.40
16.00
|
2.30
21.00
|
92.61%
90.89%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.65
1.28
|
3.65
4.45
|
2.66
27.49
|
97.35%
95.94%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Istanbulspor
|
Kasimpasa
|
4
Mehmet Yesil
![]() 88'
|
4
![]() Ryan Donk
|
11
![]() Aldin Cajic
![]() 89'
|
6
Daniel Graovac
|
13
![]() Oguzhan Berber
![]() 87'
|
8
![]() Tunay Torun
|
18
Vefa Temel
|
10
![]() Haris Hajradinovic
![]() 65'
|
44
Tanner Tessmann
|
11
![]() Yunus Malli
|
59
Elliot Bonds
|
17
![]() Ahmet Engin
![]() 78'
|
66
![]() Ali Yasar
![]() 90'
|
19
![]() Stephane Bahoken
![]() 78'
|
77
Kagan Bagis
![]() 90'
|
22
Erdem Canpolat
|
88
![]() Adi Mehremic
|
35
![]() Aytac Kara
|
58
Stipe Radic
![]() 89'
|
|